Kanji Version 13
logo

  

  

tung  →Tra cách viết của 枞 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
tung
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cây tung, cây linh sam
2. chót vót
3. khua, đánh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Cây lãnh sam. Cg. [lâng shan];
② (văn) Chót vót;
③ (văn) Khua, đánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典