Kanji Version 13
logo

  

  

đồng [Chinese font]   →Tra cách viết của 曈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
đồng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mặt trời sắp mọc
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Đồng đồng” mờ mờ (từ tối chuyển thành sáng).
2. (Phó) “Đồng lông” mờ sáng (lúc mặt trời mới mọc). § Tỉ dụ văn chương ẩn hiện.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồng lông mặt trời mới mọc (mờ sáng).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lúc tờ mờ sáng (trước khi mặt trời mọc): Tờ mờ sáng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời sắp nhô lên, sắp mọc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典