Kanji Version 13
logo

  

  

hân [Chinese font]   →Tra cách viết của 昕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sáng sớm, rạng đông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rạng đông (lúc mặt trời mới mọc). ◎Như: “hân tịch” sớm tối.
Từ điển Thiều Chửu
① Sớm, rạng đông, mặt trời mới mọc gọi là hân, như hân tịch sớm tối.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng sớm, rạng đông: Sớm tối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời sắp mọc.
Từ ghép
hôn hân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典