Kanji Version 13
logo

  

  

phu [Chinese font]   →Tra cách viết của 旉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 方
Ý nghĩa:
phu
giản thể

Từ điển phổ thông
bày, mở rộng ra
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “phu”
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ phu
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bày ra. Sắp đặt — Như chữ Phu .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典