Kanji Version 13
logo

  

  

trác [Chinese font]   →Tra cách viết của 斵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 斤
Ý nghĩa:
trác
giản thể

Từ điển phổ thông
đẽo (gỗ)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng dùng như chữ “trác” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng dùng như chữ trác .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典