Kanji Version 13
logo

  

  

xả [Chinese font]   →Tra cách viết của 撦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
xả
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
xé ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Cũng như “xả” .
Từ điển Thiều Chửu
① Xé ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xé ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xé rách lìa ra — Mở rộng ra.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典