Kanji Version 13
logo

  

  

hoa, hạt  →Tra cách viết của 搳 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
hoa
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: hoa quyền )
Từ điển Trần Văn Chánh
】hoa quyền [huáquán] Như [huáquán] (xem nghĩa
③, bộ ) .
Từ ghép 1
hoa quyền

hạt
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gãi cho khỏi ngứa.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典