Kanji Version 13
logo

  

  

súc [Chinese font]   →Tra cách viết của 搐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
súc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
rút ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Co rút (gân, bắp thịt). ◎Như: “trừu súc” co rút.
Từ điển Thiều Chửu
① Rút, như trừu súc co rút (gân co rút lại đau).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rút: Co rút (gân).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bó buộc đề nén.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典