Kanji Version 13
logo

  

  

tuần [Chinese font]   →Tra cách viết của 揗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
thuẫn
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tay vẫy vẫy, hoặc vỗ về.

tuần
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vỗ về, an ủi, chia buồn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vỗ về, yên ủi.
2. § Cũng như “tuần” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vỗ về, yên ủi. Phàm lấy ơn vỗ về người, hay chia buồn cho người đều gọi là tuần.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vỗ về, an ủi, chia buồn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典