Kanji Version 13
logo

  

  

nghiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 揅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
nghiên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. xoa bóp
2. nghiên cứu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mài nhỏ, nghiền. § Cũng như “nghiên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Xoa bóp.
② Nghiên cứu, như nghiên kinh tìm xét nghĩa kinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xoa bóp;
② Nghiên cứu: Nghiên cứu kinh điển.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cọ xát. Mài — Nghiền nhỏ ra.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典