掽 bánh [Chinese font] 掽 →Tra cách viết của 掽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
bánh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh, khua
Từ điển Thiều Chửu
① Bánh khạp 掽搕 đánh, khua.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碰 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tình cờ gặp nhau.
bính
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, khua. § Cũng như “bính” 碰.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典