Kanji Version 13
logo

  

  

tưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 掫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
chu
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Giở vật nặng từ một bên hay một đầu. Như (2).

tâu
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Canh phòng ban đêm;
② Tụ tập;
③ Thân cây gai.



tưu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
canh gác
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Canh gác, đi tuần ban đêm.
Từ điển Thiều Chửu
① Canh gác
② Cầm đồ dí vào nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi tuần ban đêm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典