Kanji Version 13
logo

  

  

triêm, tầm  →Tra cách viết của 挦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
triêm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc): Nhổ lông gà;
② (văn) Lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

tầm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. kéo, bứt, nhổ, vặt
2. lấy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo, bứt, nhổ, vặt (lông, tóc): Nhổ lông gà;
② (văn) Lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典