Kanji Version 13
logo

  

  

mậu [Chinese font]   →Tra cách viết của 戊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 戈
Ý nghĩa:
mậu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
Mậu (ngôi thứ 5 hàng Can)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Can “Mậu” , can thứ năm trong “thiên can” mười can.
2. (Danh) Hàng thứ năm, bậc thứ năm.
Từ điển Thiều Chửu
① Can mậu, can thứ năm trong mười can.
Từ điển Trần Văn Chánh
Can Mậu (ngôi thứ năm trong thập can).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典