Kanji Version 13
logo

  

  

yêm [Chinese font]   →Tra cách viết của 懨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
yêm
phồn thể

Từ điển phổ thông
bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “yêm yêm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Yêm yêm tim thoi thóp còn một hơi thở.
Từ điển Trần Văn Chánh
】yêm yêm [yanyan] (văn) (Ốm đau) bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Yêm .
Từ ghép
yêm yêm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典