Kanji Version 13
logo

  

  

thông [Chinese font]   →Tra cách viết của 忩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
thông
phồn thể

Từ điển phổ thông
gấp, kíp, vội vàng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thông” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thông .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gấp, vội (như , bộ , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gấp rút vội vã. Cũng nói: Thông thông.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典