Kanji Version 13
logo

  

  

lai, lại  →Tra cách viết của 徕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 彳 (3 nét)
Ý nghĩa:
lai
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ). Xem [zháolái]. Xem [lài].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

lại
giản thể

Từ điển phổ thông
an ủi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ủy lạo, an ủi: Thăm hỏi và an ủi. Xem [lái].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典