Kanji Version 13
logo

  

  

dịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 弈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 廾
Ý nghĩa:
dịch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chơi cờ, đánh cờ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh cờ. § Cũng như “dịch” . ◇Âu Dương Tu : “Dịch giả thắng” (Túy Ông đình kí ) Đánh cờ thì thắng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh cờ. Cũng như chữ dịch .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (cũ) Cờ vây;
② Đánh cờ (dùng như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn cờ.
Từ ghép
bác dịch • hách dịch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典