Kanji Version 13
logo

  

  

nãi [Chinese font]   →Tra cách viết của 廼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 廴
Ý nghĩa:
nãi
phồn thể

Từ điển phổ thông
bèn (trợ từ)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nãi” hay chữ “nãi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nãi hay chữ nãi .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ), (bộ 丿).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典