Kanji Version 13
logo

  

  

丿 phiệt, triệt [Chinese font] 丿  →Tra cách viết của 丿 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 1 nét - Bộ thủ: 丿
Ý nghĩa:
phiệt
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nét phẩy bên trái của chữ Hán.
Từ điển Thiều Chửu
① Ta gọi là cái phẩy, là một nét phẩy của chữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nét phẩy (của chữ Hán).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nét phẩy trong chữ Hán — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Phiệt — Một âm là Thiên. Xem Thiên.

thiên
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quen dùng như chữ Thiên — Xem Phiệt.



triệt
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. nét phảy, nét phẩy
2. bộ triệt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nét phẩy bên trái của chữ Hán.
Từ điển Thiều Chửu
① Ta gọi là cái phẩy, là một nét phẩy của chữ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典