Kanji Version 13
logo

  

  

ngao [Chinese font]   →Tra cách viết của 廒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 广
Ý nghĩa:
ngao
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái vựa đựng thóc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vựa để đựng thóc, lẫm lúa. ◇Thủy hử truyện : “Thất bát gian thảo ốc tố trước thương ngao” (Đệ thập hồi) Bảy tám gian nhà tranh dùng làm kho lẫm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái vựa để đựng thóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Kho thóc, vựa thóc, lẫm lúa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kho chứa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典