Kanji Version 13
logo

  

  

hưu [Chinese font]   →Tra cách viết của 庥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 广
Ý nghĩa:
hưu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. nghỉ ngơi
2. thôi, dừng
3. tốt lành
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hưu”
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hưu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Che chở;
② Như nghĩa ① và
⑥ (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bóng mát của cây — Đẹp đẽ — Dùng như chữ Hưu .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典