Kanji Version 13
logo

  

  

quắc  →Tra cách viết của 帼 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 巾 (3 nét)
Ý nghĩa:
quắc
giản thể

Từ điển phổ thông
một thứ đồ trang sức trên đầu của phụ nữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Khăn trùm đầu của phụ nữ (thời xưa): Nữ anh hùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典