Kanji Version 13
logo

  

  

tây  →Tra cách viết của 嶲 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
tây
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: việt tây )
Từ điển Trần Văn Chánh
】 Việt Tây [Yuèxi] Tên huyện (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). Nay viết 西.
Từ ghép 1
việt tây




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典