Kanji Version 13
logo

  

  

峿 ngô, ngữ  →Tra cách viết của 峿 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngô
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. núi Ngô (thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
2. (xem: khu ngô 峿)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Núi Ngô (núi cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc ngày nay);
② 【峿】khu ngô [quwú] (văn) Núi cao không bằng phẳng.
Từ ghép 1
khu ngô 峿

ngữ
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đá núi so le không đều. Cũng nói: Thư ngữ 峿 ( so le ).

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典