Kanji Version 13
logo

  

  

lực  →Tra cách viết của 屴 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
lực
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “trắc lực” .
2. (Tính) § Xem “lực trắc” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi to cao hiểm trở. Cũng nói: Lực trắc .
Từ ghép 2
lực trắc • trắc lực

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典