尫 uông [Chinese font] 尫 →Tra cách viết của 尫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 尢
Ý nghĩa:
uông
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. yếu đuối
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “uông” 尪.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ uông 尪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uông 尪.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典