Kanji Version 13
logo

  

  

uông [Chinese font]   →Tra cách viết của 尫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 尢
Ý nghĩa:
uông
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. yếu đuối
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “uông” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ uông .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uông .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典