尢 uông [Chinese font] 尢 →Tra cách viết của 尢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 尢
Ý nghĩa:
ngột
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ ngột
uông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. yếu đuối
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kiễng chân.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ uông 尪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thọt chân — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Uông.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典