Kanji Version 13
logo

  

  

uông [Chinese font]   →Tra cách viết của 尢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 尢
Ý nghĩa:
ngột
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bộ ngột

uông
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. yếu đuối
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Kiễng chân.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ uông .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thọt chân — Tên một bộ chữ Hán, tức bộ Uông.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典