Kanji Version 13
logo

  

  

ma, mụ  →Tra cách viết của 嬷 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
ma
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. mẹ đẻ
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

mụ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. mẹ đẻ
2. chỉ người phụ nữ đứng tuổi hoặc chị em của cha mẹ
3. vú già

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典