Kanji Version 13
logo

  

  

ái [Chinese font]   →Tra cách viết của 嬡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
ái
phồn thể

Từ điển phổ thông
tiếng gọi con gái người khác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tiếng mĩ xưng chỉ con gái người khác là “lệnh ái” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục gọi con gái người khác là lệnh ái .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con gái (người khác): Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng chỉ con gái của người khác có ý kính trọng. Cũng gọi là Lệnh ái.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典