Kanji Version 13
logo

  

  

nam  →Tra cách viết của 嫐 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 女 (おんな・おんなへん) (3 nét) - Cách đọc: ドウ、うわなり、なぶ(る)
Ý nghĩa:
なぶる。からかう。たわむれる。
なやむ。なやましい。
[] うわなり。のひとつ。(うわなり)をちたたくち(うわなりうち)」をにしたもの。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典