Kanji Version 13
logo

  

  

sước [Chinese font]   →Tra cách viết của 婥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
sước
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: sước ước ,)
Từ điển Thiều Chửu
① Sước ước tốt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
】sước ước [chuòyue] (văn) Tốt đẹp.
Từ ghép
sước ước • sước ước

xước
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Xước ước” xinh đẹp, mềm mại, nhu mị. § Cũng viết là .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xước ước : Vẻ đẹp đẽ tha thướt của đàn bà con gái.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典