Kanji Version 13
logo

  

  

nhàn  →Tra cách viết của 娴 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (3 nét) - Cách đọc: カン、なら(う)、みやび(やか)
Ý nghĩa:
・みやびやか。。しとやかでしい。
・ならう。なれる。する。する。
Unicode・U+5.A3.4.


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典