Kanji Version 13
logo

  

  

á  →Tra cách viết của 娅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
á
giản thể

Từ điển phổ thông
anh em rể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Anh (em) rể: Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典