Kanji Version 13
logo

  

  

ny [Chinese font]   →Tra cách viết của 妮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
ni
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con đòi, con ở
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con đòi, tì nữ.
2. (Danh) Đứa bé gái (có ý thương mến hoặc khinh bỉ).
Từ điển Thiều Chửu
① Con đòi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con đòi;
② Bé gái. 【】ni tử [nizi] (đph) Bé gái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đày tớ gái — Vẻ mềm mại của phụ nữ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典