Kanji Version 13
logo

  

  

trang  →Tra cách viết của 妆 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
trang
giản thể

Từ điển phổ thông
đồ trang điểm, trang sức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trang điểm: Trang điểm;
② Đồ trang sức: Cởi đồ trang sức;
③ Quần áo và tư trang (của cô dâu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trang .
Từ ghép 1
hoá trang




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典