Kanji Version 13
logo

  

  

mạn [Chinese font]   →Tra cách viết của 墁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
mạn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
quét vôi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bay trát tường.
2. (Danh) Sự sơn quét trên tường.
3. (Động) Lát, trải (nền đất). ◎Như: “mạn địa” lát nền đất.
Từ điển Thiều Chửu
① Quét vôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay trét tường;
② Sơn quét vôi lên tường;
③ Sự sơn quét tường.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bay của thợ nề, dùng để tô tường cho phẳng — Tô lên, đắp thêm vào. Phần tô đắp trên tường cho đẹp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典