Kanji Version 13
logo

  

  

canh [Chinese font]   →Tra cách viết của 埂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
canh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái hố nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hố nhỏ.
2. (Danh) Bờ ruộng, bờ đê. ◎Như: “điền canh” bờ ruộng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hố nhỏ.
② Ðiền canh thửa ruộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bờ (ruộng): Bờ ruộng; ) Bờ đập;
② Dải đất lồi, gò đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gò đất nhỏ — Bờ ruộng. bờ đất.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典