Kanji Version 13
logo

  

  

ác  →Tra cách viết của 垩 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
ác
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đất thó trắng, đất sét trắng
2. trát bùn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đá phấn, đất trắng, bạch thổ;
② Chất bùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典