Kanji Version 13
logo

  

  

,   →Tra cách viết của 垆 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:



Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


giản thể

Từ điển phổ thông
1. đất thó đen
2. bệ đặt vò rượu (trong quán rượu đời xưa)
3. đắp đất đặt vò rượu
4. quán rượu
5. cái lò
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chất đất màu đen, đất thó đen: Đất đen;
② Bệ đặt vò rượu (trong quán rượu thời xưa) (như , bộ ), đắp đất đặt vò rượu (cho vững), quán rượu: Quán rượu;
③ Lò (dùng như , bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典