Kanji Version 13
logo

  

  

lịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 嚦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể

Từ điển phổ thông
tiếng gãy, tiếng vỡ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “lịch lịch” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lịch lịch tiếng động ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
】 lịch lịch [lìlì] (văn) (thanh) Líu lo: Tiếng oanh hót líu lo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lịch lịch : Tiếng động lịch lịch — Tiếng chim hót.
Từ ghép
lịch lịch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典