Kanji Version 13
logo

  

  

hào  →Tra cách viết của 噑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 口 (くち・くちへん) (3 nét) - Cách đọc: コウ、ゴウ
Ý nghĩa:
・ほえる。がほえる。
・さけぶ。でさけぶ。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典