Kanji Version 13
logo

  

  

ách [Chinese font]   →Tra cách viết của 嗌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ác
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cười.

ách
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cổ họng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cổ họng, yết hầu.
2. Một âm là “ải”. (Động) Nghẹn, tắc (yết hầu).
Từ điển Thiều Chửu
① Cổ họng. Cổ họng sưng đau gọi là ách thống .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cổ họng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cổ họng. Yết hầu.



ái
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nghẹt cổ họng.

ích
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cổ họng. Yết hầu. Cũng đọc Ách — Một âm là Ác.



ải
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cổ họng, yết hầu.
2. Một âm là “ải”. (Động) Nghẹn, tắc (yết hầu).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典