Kanji Version 13
logo

  

  

san, sôn, tôn, xan, ăn, chén  →Tra cách viết của 喰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (くち・くちへん) (3 nét) - Cách đọc: く(う)、く(らう)
Ý nghĩa:
くう。くらう。べる。する。

[Hint] 【地名読み】
喰丸(くいまる) 喰代(ほうじろ) 土喰(つちばみ) 塩喰(しおばみ) 水喰(みずはみ) 『喰を含む地名(地名辞典)』
san, sôn, tôn, xan, ăn, chén  →Tra cách viết của 喰 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 12画 nét - Bộ thủ: 口 (くち・くちへん) - Cách đọc: く(う); く(らう)
Ý nghĩa:
くう。くらう。べる。する。

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典