Kanji Version 13
logo

  

  

nham  →Tra cách viết của 喦 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
nham
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. núi cao ngất
2. nơi hiểm yếu
3. hang núi
4. thạch đá, đá
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá núi.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典