Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 喣 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:



Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thổi, hà hơi.
2. (Động) “Hú ủ” ôm ấp âu yếm.
3. (Tính) “Hú du” vui hòa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ấm áp — Dùng miệng mà thổi.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典