Kanji Version 13
logo

  

  

tạo [Chinese font]   →Tra cách viết của 唕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
tạo
giản thể

Từ điển phổ thông
cãi nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “la tạo” .
Từ điển Thiều Chửu
① La tạo dức lác rầm rĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cãi nhau: Sinh sự cãi nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều tiếng nói ồn ào.
Từ ghép
la tạo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典