Kanji Version 13
logo

  

  

lung  →Tra cách viết của 咙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
Có 1 kết quả: lung






Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典