Kanji Version 13
logo

  

  

lịch  →Tra cách viết của 呖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
lịch
giản thể

Từ điển phổ thông
tiếng gãy, tiếng vỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 lịch lịch [lìlì] (văn) (thanh) Líu lo: Tiếng oanh hót líu lo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典