Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 厮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
kẻ chặt củi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Người ở: Thằng nhỏ;
② (cũ) Tiếng mắng: Cái thằng này;
③ Với nhau: Đánh nhau; Giết nhau. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tư .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典